Kinh thi được coi là do Khổng Tử san định từ những bài ca dao. Mặc dù xung quanh việc cuốn sách này có phải của Khổng Tử hay không vẫn còn nhiều tranh cãi, nhưng chúng tôi vẫn để vào đây do những vấn đề về lịch sử.
Quốc phong - 國風
Chu nam - 周南
- Quan thư 1 10
- Quan thư 25
- Quan thư 313
- Cát đàm 11
- Cát đàm 21
- Cát đàm 31
- Quyển nhĩ 11
- Quyển nhĩ 21
- Quyển nhĩ 32
- Quyển nhĩ 42
- Cưu mộc 11
- Cưu mộc 21
- Cưu mộc 31
- Chung tư 11
- Chung tư 21
- Chung tư 31
- Đào yêu 12
- Đào yêu 25
- Đào yêu 31
- Thố tư 11
- Thố tư 21
- Thố tư 31
- Phù dĩ 12
- Phù dĩ 21
- Phù dĩ 31
- Hán Quảng 11
- Hán Quảng 21
- Hán Quảng 31
- Nhữ phần 11
- Nhữ phần 21
- Nhữ phần 31
- Lân chi chỉ 11
- Lân chi chỉ 21
- Lân chi chỉ 35
Thiệu nam - 召南
- Thước sào 11
- Thước sào 21
- Thước sào 31
- Thái phiền 11
- Thái phiền 21
- Thái phiền 31
- Thảo trùng 11
- Thảo trùng 21
- Thảo trùng 31
- Thái tần 11
- Thái tần 21
- Thái tần 31
- Cam đường 11
- Cam đường 21
- Cam đường 31
- Hành lộ 11
- Hành lộ 21
- Hành lộ 31
- Cao dương 11
- Cao dương 21
- Cao dương 31
- Ẩn kỳ lôi 11
- Ẩn kỳ lôi 21
- Ẩn kỳ lôi 31
- Biểu hữu mai 13
- Biểu hữu mai 23
- Biểu hữu mai 33
- Tiểu tinh 11
- Tiểu tinh 21
- Giang hữu tự 11
- Giang hữu tự 21
- Giang hữu tự 31
- Dã hữu tử khuân 12
- Dã hữu tử khuân 22
- Dã hữu tử khuân 34
- Hà bỉ nùng hĩ 11
- Hà bỉ nùng hĩ 21
- Hà bỉ nùng hĩ 31
- Trâu ngu 11
- Trâu ngu 21
Bội phong - 邶風
- Bách chu 11
- Bách chu 21
- Bách chu 31
- Bách chu 41
- Bách chu 51
- Lục y 12
- Lục y 21
- Lục y 31
- Lục y 41
- Yến yến 13
- Yến yến 23
- Yến yến 33
- Yến yến 42
- Nhật nguyệt 11
- Nhật nguyệt 21
- Nhật nguyệt 31
- Nhật nguyệt 41
- Chung phong 11
- Chung phong 21
- Chung phong 31
- Chung phong 41
- Kích cổ 11
- Kích cổ 21
- Kích cổ 31
- Kích cổ 44
- Kích cổ 51
- Khải phong 11
- Khải phong 21
- Khải phong 31
- Khải phong 41
- Hùng trĩ 11
- Hùng trĩ 21
- Hùng trĩ 31
- Hùng trĩ 41
- Bào hữu khổ diệp 11
- Bào hữu khổ diệp 22
- Bào hữu khổ diệp 31
- Bào hữu khổ diệp 41
- Cốc phong 11
- Cốc phong 21
- Cốc phong 31
- Cốc phong 41
- Cốc phong 51
- Cốc phong 61
- Thức vi 11
- Thức vi 21
- Mao khâu 11
- Mao khâu 21
- Mao khâu 31
- Mao khâu 41
- Giản hề 11
- Giản hề 21
- Giản hề 31
- Giản hề 41
- Tuyền thuỷ 11
- Tuyền thuỷ 21
- Tuyền thuỷ 31
- Tuyền thuỷ 41
- Bắc môn 11
- Bắc môn 21
- Bắc môn 31
- Bắc phong 11
- Bắc phong 21
- Bắc phong 31
- Tĩnh nữ 1 3
- Tĩnh nữ 22
- Tĩnh nữ 32
- Tân đài 11
- Tân đài 21
- Tân đài 31
- Nhị tử thừa chu 11
- Nhị tử thừa chu 21
Dung phong - 鄘風
- Bách chu 11
- Bách chu 21
- Tường hữu từ 11
- Tường hữu từ 21
- Tường hữu từ 31
- Quân tử giai lão 1 1
- Quân tử giai lão 21
- Quân tử giai lão 31
- Tang Trung 11
- Tang Trung 21
- Tang Trung 31
- Thuần chi bôn bôn 11
- Thuần chi bôn bôn 21
- Đính chi phương trung 11
- Đính chi phương trung 21
- Đính chi phương trung 31
- Đế đống 11
- Đế đống 21
- Đế đống 31
- Tướng thử 11
- Tướng thử 21
- Tướng thử 31
- Can mao 11
- Can mao 21
- Can mao 31
- Tái trì 11
- Tái trì 21
- Tái trì 31
- Tái trì 41
Vệ phong - 衛風
- Kỳ úc 11
- Kỳ úc 21
- Kỳ úc 31
- Khảo bàn 11
- Khảo bàn 21
- Khảo bàn 31
- Thạc nhân 11
- Thạc nhân 21
- Thạc nhân 31
- Thạc nhân 41
- Manh 11
- Manh 21
- Manh 32
- Manh 41
- Manh 51
- Manh 61
- Trúc can 12
- Trúc can 22
- Trúc can 32
- Trúc can 42
- Hoàn lan 11
- Hoàn lan 21
- Hà Quảng 11
- Hà Quảng 21
- Bá hề 11
- Bá hề 21
- Bá hề 31
- Bá hề 41
- Hữu hồ 11
- Hữu hồ 21
- Hữu hồ 31
- Mộc qua 11
- Mộc qua 21
- Mộc qua 31
Vương phong - 王風
- Thử ly 11
- Thử ly 21
- Thử ly 31
- Quân tử vu dịch 11
- Quân tử vu dịch 21
- Quân tử dương dương 11
- Quân tử dương dương 21
- Dương chi thuỷ 11
- Dương chi thuỷ 21
- Dương chi thuỷ 31
- Trung cốc hữu thôi 11
- Trung cốc hữu thôi 21
- Trung cốc hữu thôi 31
- Thố viên 11
- Thố viên 21
- Thố viên 31
- Cát luỹ 11
- Cát luỹ 21
- Cát luỹ 31
- Thái cát 13
- Thái cát 23
- Thái cát 33
- Đại xa 11
- Đại xa 21
- Đại xa 31
- Khâu trung hữu ma 11
- Khâu trung hữu ma 21
- Khâu trung hữu ma 31
Trịnh phong - 鄭風
- Tri y 12
- Tri y 22
- Tri y 32
- Thương Trọng Tử 13
- Thương Trọng Tử 23
- Thương Trọng Tử 33
- Thúc vu điền 12
- Thúc vu điền 22
- Thúc vu điền 32
- Thái Thúc vu điền 12
- Thái Thúc vu điền 22
- Thái Thúc vu điền 32
- Thanh nhân 12
- Thanh nhân 22
- Thanh nhân 32
- Cao cầu 13
- Cao cầu 22
- Cao cầu 32
- Tuân đại lộ 12
- Tuân đại lộ 22
- Nữ viết kê minh 12
- Nữ viết kê minh 22
- Nữ viết kê minh 32
- Hữu nữ đồng xa 13
- Hữu nữ đồng xa 23
- Sơn hữu phù tô 12
- Sơn hữu phù tô 22
- Thác hề 12
- Thác hề 22
- Giảo đồng 12
- Giảo đồng 22
- Khiên thường 12
- Khiên thường 22
- Phong 12
- Phong 22
- Phong 32
- Phong 42
- Đông môn chi thiện 12
- Đông môn chi thiện 22
- Phong vũ 12
- Phong vũ 22
- Phong vũ 32
- Tử khâm 1 5
- Tử khâm 24
- Tử khâm 35
- Dương chi thuỷ 12
- Dương chi thuỷ 22
- Xuất kỳ đông môn 12
- Xuất kỳ đông môn 22
- Dã hữu man thảo 12
- Dã hữu man thảo 22
- Trân Vĩ 12
- Trân Vĩ 22
Tề phong - 齊風
- Kê minh 12
- Kê minh 22
- Kê minh 32
- Tuyền 12
- Tuyền 22
- Tuyền 32
- Trử 12
- Trử 22
- Trử 32
- Đông phương chi nhật 12
- Đông phương chi nhật 22
- Đông phương vị minh 12
- Đông phương vị minh 22
- Đông phương vị minh 32
- Nam sơn 12
- Nam sơn 22
- Nam sơn 32
- Nam sơn 42
- Phủ điền 12
- Phủ điền 23
- Phủ điền 32
- Lô linh 12
- Lô linh 22
- Lô linh 32
- Tệ cẩu 13
- Tệ cẩu 23
- Tệ cẩu 33
- Tái khu 12
- Tái khu 22
- Tái khu 32
- Tái khu 42
- Y ta 12
- Y ta 22
- Y ta 33
Nguỵ phong - 魏風
- Cát cú 12
- Cát cú 22
- Phần tứ nhu 12
- Phần tứ nhu 22
- Phần tứ nhu 32
- Viên hữu đào 12
- Viên hữu đào 22
- Trắc hộ 12
- Trắc hộ 22
- Trắc hộ 32
- Thập mẫu chi gian 12
- Thập mẫu chi gian 22
- Phạt đàn 12
- Phạt đàn 22
- Phạt đàn 32
- Thạc thử 12
- Thạc thử 22
- Thạc thử 32
Đường phong - 唐風
- Tất suất 12
- Tất suất 22
- Tất suất 32
- Sơn hữu xu 12
- Sơn hữu xu 22
- Sơn hữu xu 32
- Dương chi thuỷ 12
- Dương chi thuỷ 22
- Dương chi thuỷ 33
- Tiêu liêu 12
- Tiêu liêu 22
- Thù mâu 12
- Thù mâu 22
- Thù mâu 32
- Đệ đỗ 12
- Đệ đỗ 22
- Cao cầu 12
- Cao cầu 22
- Bảo vũ 12
- Bảo vũ 22
- Bảo vũ 32
- Vô y 12
- Vô y 22
- Hữu đệ chi đỗ 12
- Hữu đệ chi đỗ 22
- Cát sinh 13
- Cát sinh 23
- Cát sinh 33
- Cát sinh 43
- Cát sinh 55
- Thái linh 12
- Thái linh 22
- Thái linh 32
Tần phong - 秦風
- Xa lân 12
- Xa lân 22
- Xa lân 32
- Tứ thiết 12
- Tứ thiết 22
- Tứ thiết 32
- Tiểu nhung 12
- Tiểu nhung 22
- Tiểu nhung 32
- Kiêm gia 1 2
- Kiêm gia 22
- Kiêm gia 32
- Chung Nam 12
- Chung Nam 22
- Hoàng điểu 12
- Hoàng điểu 22
- Hoàng điểu 32
- Thần phong 12
- Thần phong 22
- Thần phong 32
- Vô y 12
- Vô y 22
- Vô y 32
- Vị Dương 12
- Vị Dương 22
- Quyền dư 12
- Quyền dư 22
Trần phong - 陳風
- Uyển khâu 12
- Uyển khâu 22
- Uyển khâu 32
- Đông môn chi phần 13
- Đông môn chi phần 22
- Đông môn chi phần 32
- Hoành môn 12
- Hoành môn 22
- Hoành môn 32
- Đông môn chi trì 12
- Đông môn chi trì 22
- Đông môn chi trì 32
- Đông môn chi dương 13
- Đông môn chi dương 22
- Mộ môn 12
- Mộ môn 22
- Phòng hữu thước sào 12
- Phòng hữu thước sào 22
- Nguyệt xuất 12
- Nguyệt xuất 23
- Nguyệt xuất 32
- Tru Lâm 13
- Tru Lâm 22
- Trạch bi 12
- Trạch bi 22
- Trạch bi 32
Cối phong - 檜風
Tào phong - 曹風
- Phù du 12
- Phù du 22
- Phù du 33
- Hậu nhân 12
- Hậu nhân 22
- Hậu nhân 32
- Hậu nhân 42
- Thi cưu 12
- Thi cưu 22
- Thi cưu 32
- Thi cưu 42
- Hạ tuyền 12
- Hạ tuyền 22
- Hạ tuyền 32
- Hạ tuyền 42
Bân phong - 豳風
- Thất nguyệt 12
- Thất nguyệt 22
- Thất nguyệt 32
- Thất nguyệt 42
- Thất nguyệt 52
- Thất nguyệt 62
- Thất nguyệt 72
- Thất nguyệt 82
- Xi hiêu 12
- Xi hiêu 22
- Xi hiêu 32
- Xi hiêu 42
- Đông Sơn 12
- Đông Sơn 22
- Đông Sơn 32
- Đông Sơn 42
- Phá phủ 12
- Phá phủ 22
- Phá phủ 32
- Phạt kha 12
- Phạt kha 22
- Cửu vực 12
- Cửu vực 22
- Cửu vực 32
- Cửu vực 42
- Lang bạt 12
- Lang bạt 22
Nhã - 雅
Tiểu nhã - 小雅
Lộc minh chi thập - 鹿鳴之什
- Lộc minh 12
- Lộc minh 22
- Lộc minh 32
- Tứ mẫu 12
- Tứ mẫu 22
- Tứ mẫu 32
- Tứ mẫu 42
- Tứ mẫu 52
- Hoàng hoàng giả hoa 12
- Hoàng hoàng giả hoa 22
- Hoàng hoàng giả hoa 32
- Hoàng hoàng giả hoa 42
- Hoàng hoàng giả hoa 52
- Thường đệ 12
- Thường đệ 22
- Thường đệ 32
- Thường đệ 42
- Thường đệ 52
- Thường đệ 62
- Thường đệ 72
- Thường đệ 82
- Phạt mộc 12
- Phạt mộc 22
- Phạt mộc 32
- Thiên bảo 12
- Thiên bảo 22
- Thiên bảo 32
- Thiên bảo 42
- Thiên bảo 52
- Thiên bảo 62
- Thái vi 12
- Thái vi 22
- Thái vi 32
- Thái vi 42
- Thái vi 52
- Thái vi 62
- Xuất xa 12
- Xuất xa 22
- Xuất xa 32
- Xuất xa 42
- Xuất xa 52
- Xuất xa 62
- Đệ đỗ 12
- Đệ đỗ 22
- Đệ đỗ 32
- Đệ đỗ 42
- Nam cai
Bạch hoa chi thập - 白華之什
- Bạch hoa
- Hoa thử
- Ngư ly 12
- Ngư ly 22
- Ngư ly 32
- Ngư ly 42
- Ngư ly 52
- Ngư ly 62
- Do canh
- Nam hữu gia ngư 12
- Nam hữu gia ngư 22
- Nam hữu gia ngư 32
- Nam hữu gia ngư 42
- Sùng khâu
- Nam sơn hữu đài 12
- Nam sơn hữu đài 22
- Nam sơn hữu đài 32
- Nam sơn hữu đài 42
- Nam sơn hữu đài 52
- Do nghi
- Lục tiêu 12
- Lục tiêu 22
- Lục tiêu 32
- Lục tiêu 42
- Trẫm lộ 12
- Trẫm lộ 22
- Trẫm lộ 32
- Trẫm lộ 42
Đồng cung chi thập - 彤弓之什
- Đồng cung 11
- Đồng cung 21
- Đồng cung 31
- Tinh tinh giả nga 11
- Tinh tinh giả nga 21
- Tinh tinh giả nga 31
- Tinh tinh giả nga 41
- Lục nguyệt 11
- Lục nguyệt 21
- Lục nguyệt 31
- Lục nguyệt 41
- Lục nguyệt 51
- Lục nguyệt 61
- Thái khỉ 11
- Thái khỉ 21
- Thái khỉ 31
- Thái khỉ 41
- Xa công 11
- Xa công 21
- Xa công 31
- Xa công 41
- Xa công 51
- Xa công 61
- Xa công 71
- Xa công 81
Đô nhân sĩ chi thập - 都人士之什
- Thấp tang 11
- Thấp tang 21
- Thấp tang 31
- Thấp tang 41
Đại nhã - 大雅
Tụng - 頌
Source: https://www.thivien.net/Kh%E1%BB%95ng-T%E1%BB%AD/Thi-kinh-Kinh-thi/group-ZDB2Tl5514uy8PI478SU_g
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.